Có 2 kết quả:
汗馬功勞 hàn mǎ gōng láo ㄏㄢˋ ㄇㄚˇ ㄍㄨㄥ ㄌㄠˊ • 汗马功劳 hàn mǎ gōng láo ㄏㄢˋ ㄇㄚˇ ㄍㄨㄥ ㄌㄠˊ
hàn mǎ gōng láo ㄏㄢˋ ㄇㄚˇ ㄍㄨㄥ ㄌㄠˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to ride a laboring horse to great deeds
(2) fig. a heroic contribution
(2) fig. a heroic contribution
Bình luận 0
hàn mǎ gōng láo ㄏㄢˋ ㄇㄚˇ ㄍㄨㄥ ㄌㄠˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to ride a laboring horse to great deeds
(2) fig. a heroic contribution
(2) fig. a heroic contribution
Bình luận 0